Bạn đang ở đây
Tên Khu vực:Jawa Barat
Đây là danh sách các trang của In-Đô-Nê-Xi-A Tên Khu vực:Jawa Barat Kho dữ liệu mã Khu vực. Bạn có thể bấm vào tiêu đề để xem thông tin chi tiết.
Thành Phố | Mã điểm đến trong nước | Sn from | Sn to | Tên gọi Nhà kinh doanh | Loại số điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
Cirebon | 231 | 0000000 | 9999999 | Telkom Indonesia | G |
Kuningan | 232 | 0000000 | 9999999 | Telkom Indonesia | G |
Majalengka | 233 | 0000000 | 9999999 | Telkom Indonesia | G |
Indramayu | 234 | 0000000 | 9999999 | Telkom Indonesia | G |
Bogor | 251 | 0000000 | 9999999 | Telkom Indonesia | G |
Subang | 260 | 0000000 | 9999999 | Telkom Indonesia | G |
Sumedang | 261 | 0000000 | 9999999 | Telkom Indonesia | G |
Pameungpeuk | 262 | 0000000 | 9999999 | Telkom Indonesia | G |
Cianjur | 263 | 0000000 | 9999999 | Telkom Indonesia | G |
Purwakarta | 264 | 0000000 | 9999999 | Telkom Indonesia | G |
Tasikmalaya | 265 | 0000000 | 9999999 | Telkom Indonesia | G |
Sukabumi | 266 | 0000000 | 9999999 | Telkom Indonesia | G |
Karawang | 267 | 0000000 | 9999999 | Telkom Indonesia | G |
Thành Phố | Mã điểm đến trong nước | Sn from | Sn to | Tên gọi Nhà kinh doanh | Loại số điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
Ampah | 522 | 0000000 | 9999999 | Telkom Indonesia | G |