Bạn đang ở đây

+62-26-(0000000...9999999), Sumedang

Mã Khu Vực +62-26-(0000000...9999999) nằm tại Sumedang, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : id (Indonesian)
  • Mã nước : 360 (In-Đô-Nê-Xi-A)
  • Quốc Gia Mã : ID (In-Đô-Nê-Xi-A)
  • Thành Phố : Sumedang
  • Múi Giờ : Asia/Jakarta
  • Giờ phối hợp quốc tế : +07:00
  • Quy ước giờ mùa hè : Không
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 9
  • Latitude : -6.8100
  • Kinh Độ : 107.9500
  • ‹ trước : +62-25-(0000000...9999999)
  • sau › : +62-27-(0000000...9999999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: 0 26 0000000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 62 26 0000000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

0000000 ~ 9999999 (Số lượng: 10,000,000)

Ví dụ:

  • +62-26-0000000 / 0062-26-0000000 (26-0000000 / -26-0000000)
  • +62-26-0000001 / 0062-26-0000001 (26-0000001 / -26-0000001)
  • +62-26-0000002 / 0062-26-0000002 (26-0000002 / -26-0000002)
  • +62-26-0000003 / 0062-26-0000003 (26-0000003 / -26-0000003)
  • +62-26-0000004 / 0062-26-0000004 (26-0000004 / -26-0000004)
  • ...
  • +62-26-xxxxxxx / 0062-26-xxxxxxx (26-xxxxxxx / -26-xxxxxxx)
  • ...
  • +62-26-9999995 / 0062-26-9999995 (26-9999995 / -26-9999995)
  • +62-26-9999996 / 0062-26-9999996 (26-9999996 / -26-9999996)
  • +62-26-9999997 / 0062-26-9999997 (26-9999997 / -26-9999997)
  • +62-26-9999998 / 0062-26-9999998 (26-9999998 / -26-9999998)
  • +62-26-9999999 / 0062-26-9999999 (26-9999999 / -26-9999999)